Hướng dẫn kê khai thuế cho hộ kinh doanh ăn sáng quán cơm là nội dung quan trọng mà bất kỳ chủ quán nào cũng cần hiểu rõ trước khi kinh doanh. Kê khai thuế giúp chủ quán nhận biết những nghĩa vụ thuế phải nộp theo quy định hiện hành. Kê khai thuế cũng là cơ sở để đảm bảo quán hoạt động minh bạch và tránh rủi ro khi cơ quan thuế kiểm tra. Kê khai thuế hỗ trợ chủ hộ xác định đúng mức thuế khoán hàng tháng dựa trên doanh thu thực tế. Kê khai thuế đặc biệt hữu ích cho mô hình có doanh thu biến động theo mùa và theo lượng khách mỗi ngày. Kê khai thuế còn giúp chủ hộ hiểu khi nào phải xuất hóa đơn điện tử và lưu giữ sổ sách thế nào cho đúng. Kê khai thuế là yếu tố nền tảng để quán cơm vận hành lâu dài và tuân thủ đúng pháp luật. Kê khai thuế vì vậy là bước đầu tiên và quan trọng nhất trong công tác quản lý tài chính của hộ kinh doanh ăn uống.

Tổng quan về thuế hộ kinh doanh ăn sáng – quán cơm
Thuế hộ kinh doanh ăn sáng – quán cơm là một trong những nhóm thuế được cơ quan thuế quản lý chặt chẽ nhất, bởi đây là lĩnh vực có lượng giao dịch lớn, doanh thu phát sinh liên tục và phần lớn thu bằng tiền mặt. Các mô hình như quán cơm bình dân, cơm văn phòng, quán phở – bún – hủ tiếu, xe ăn sáng, cơm trưa mang đi, cơm suất cho doanh nghiệp hoặc bếp ăn dịch vụ đều thuộc nhóm F&B và phải tuân thủ đầy đủ quy định về thuế môn bài, thuế khoán, kê khai điều chỉnh doanh thu và sử dụng hóa đơn khi cần.
Đặc biệt, ngành ăn uống có đặc điểm là lợi nhuận phụ thuộc nhiều vào quản lý nguyên vật liệu (gạo, thịt, rau, dầu mỡ, gia vị…), chi phí nhân công và thất thoát trong quá trình chế biến. Nếu hộ kinh doanh kê khai doanh thu quá thấp so với thực tế tiêu thụ nguyên liệu hoặc so với mặt bằng chung khu vực, cơ quan thuế sẽ tiến hành khảo sát, đối chiếu và ấn định lại doanh thu. Điều này đồng nghĩa với việc thuế GTGT – TNCN phải nộp có thể tăng lên đáng kể.
Trong bối cảnh cơ quan thuế tăng cường giám sát ngành F&B bằng dữ liệu điện tử, định vị khu vực, khảo sát thực tế và yêu cầu lưu trữ chứng từ mua hàng, hộ kinh doanh ăn sáng – quán cơm càng cần xây dựng hệ thống sổ sách và thực hiện kê khai đúng để tránh rủi ro bị phạt hoặc truy thu thuế.
Đặc thù ngành ăn uống và rủi ro về thuế
Ngành ăn uống có nhiều đặc điểm làm tăng rủi ro về thuế:
Doanh thu cao nhưng phân tán, khách đến liên tục, nhiều giao dịch nhỏ lẻ.
Thu tiền mặt là chủ yếu, dễ thất thoát hoặc ghi thiếu.
Nguyên liệu dễ hỏng, biến động giá, cần mua hàng thường xuyên.
Khó kiểm soát tỷ lệ hao hụt, gây sai lệch giữa nguyên liệu mua vào và số phần ăn bán ra.
Có doanh thu mang đi – tại chỗ – bán theo suất, mỗi loại có giá khác nhau.
Rủi ro thuế thường gặp:
Kê khai doanh thu thấp hơn thực tế.
Không lưu hóa đơn mua nguyên liệu → chi phí bị loại.
Bị ấn định thuế do khảo sát lượng khách, mức tiêu thụ nguyên liệu.
Sổ ghi doanh thu không trùng sao kê chuyển khoản, ví điện tử.
Những yếu tố này khiến ngành F&B luôn nằm trong nhóm rủi ro cao theo đánh giá của cơ quan thuế.
Cơ quan thuế quản lý F&B như thế nào?
Hiện nay, cơ quan thuế áp dụng nhiều biện pháp để quản lý ngành ăn uống:
Khảo sát thực tế tại quán vào giờ cao điểm để ước lượng doanh thu.
Thu thập dữ liệu điện tử: sao kê ngân hàng, giao dịch ví điện tử, giao hàng qua app.
So sánh với mặt bằng doanh thu bình quân khu vực.
Đối chiếu hóa đơn mua nguyên liệu để ước tính sản lượng thực tế.
Yêu cầu giải trình khi doanh thu khai báo thấp bất thường qua nhiều tháng.
Ngoài ra, nhiều chi cục thuế yêu cầu hộ kinh doanh F&B phải ghi sổ doanh thu theo ngày. Nếu sổ không khớp với khảo sát thực tế hoặc dữ liệu app giao hàng, cơ quan thuế sẽ điều chỉnh lại doanh thu khoán.
Vì sao cần kê khai thuế đúng?
Kê khai thuế đúng giúp hộ kinh doanh ăn sáng – quán cơm:
Tránh bị phạt khai sai, chậm nộp hoặc trốn thuế.
Không bị ấn định doanh thu, tránh tăng mức thuế GTGT – TNCN.
Dễ chứng minh chi phí khi có kiểm tra từ cơ quan thuế.
Minh bạch tài chính, phục vụ mở rộng kinh doanh hoặc làm việc với đối tác.
Quản lý doanh thu – chi phí sát thực tế, giúp tính đúng lợi nhuận.
Nếu kê khai sai hoặc thiếu minh bạch, hộ kinh doanh có thể bị truy thu nhiều năm, bị phạt tiền hoặc bị yêu cầu điều chỉnh mức thuế khoán tăng mạnh.
Các loại thuế hộ kinh doanh phải nộp
Đối với hộ kinh doanh cá thể, thuế là nghĩa vụ bắt buộc và được quy định rõ trong Luật Quản lý Thuế 2019 và Thông tư 40/2021/TT-BTC. Dù kinh doanh nhỏ lẻ, hộ kinh doanh vẫn phải nộp đầy đủ các loại thuế và lệ phí theo quy mô doanh thu hằng năm. Việc hiểu rõ từng loại thuế giúp hộ kinh doanh tránh bị phạt, không bị ấn định doanh thu cao hơn thực tế và chủ động lập kế hoạch tài chính cho cả năm.
Ba loại thuế quan trọng nhất mà hộ kinh doanh phải nộp gồm: Lệ phí môn bài, thuế giá trị gia tăng (GTGT), thuế thu nhập cá nhân (TNCN) và thuế khoán hằng tháng. Mỗi loại thuế có cách tính, thời điểm nộp và điều kiện áp dụng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết từng loại thuế để hộ kinh doanh hiểu và áp dụng đúng quy định.
Thuế môn bài theo bậc doanh thu
Lệ phí môn bài là khoản thu hằng năm, được tính dựa trên doanh thu của hộ kinh doanh trong năm trước hoặc doanh thu dự kiến nếu mới thành lập.
Mức lệ phí môn bài áp dụng theo các bậc sau:
| Doanh thu/năm | Mức lệ phí môn bài |
| Trên 500 triệu | 1.000.000đ/năm |
| Từ 300 – 500 triệu | 500.000đ/năm |
| Từ 100 – dưới 300 triệu | 300.000đ/năm |
| Dưới 100 triệu | Miễn lệ phí môn bài |
Một số lưu ý quan trọng:
Hộ mới thành lập được miễn môn bài năm đầu tiên.
Nếu hộ đang tạm ngừng kinh doanh đúng thủ tục, sẽ không phải nộp môn bài cho năm tạm ngừng.
Mức doanh thu tính môn bài được xác định theo doanh thu kê khai với cơ quan thuế, không phải doanh thu theo cảm tính.
Việc xác định đúng bậc doanh thu giúp hộ kinh doanh đóng môn bài chính xác và tránh bị truy thu hoặc phạt chậm nộp.
Thuế GTGT và TNCN theo tỷ lệ
Hộ kinh doanh nộp thuế GTGT và thuế TNCN theo tỷ lệ % trên doanh thu, tùy vào nhóm ngành nghề quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC.
Dưới đây là các mức thuế suất phổ biến:
- Nhóm dịch vụ (giặt ủi, spa, làm đẹp, vận tải, sửa chữa…)
GTGT: 5%
TNCN: 2%
→ Tổng: 7% doanh thu
- Nhóm thương mại (bán hàng hóa, tạp hóa, vật liệu xây dựng…)
GTGT: 1%
TNCN: 0.5%
→ Tổng: 1.5% doanh thu
- Nhóm sản xuất, xây dựng không bao thầu nguyên vật liệu
GTGT: 3%
TNCN: 1.5%
→ Tổng: 4.5% doanh thu
Lưu ý quan trọng:
Doanh thu tính thuế bao gồm tất cả khoản thu, dù là tiền mặt, chuyển khoản hay qua ví điện tử.
Nếu có nhiều ngành nghề, cơ quan thuế sẽ tính theo từng ngành và cộng dồn lại.
Thuế được tính hằng tháng hoặc hằng quý tùy theo thông báo của Chi cục Thuế.
Việc xác định đúng tỷ lệ thuế giúp hộ kinh doanh kê khai đúng và tránh bị truy thu khi cơ quan thuế kiểm tra doanh thu thực tế.
Thuế khoán hằng tháng – khi nào điều chỉnh?
Thuế khoán là khoản thuế ấn định hằng tháng dựa trên doanh thu dự kiến của hộ kinh doanh. Cơ quan thuế xác định doanh thu khoán thông qua:
Mức doanh thu hộ kê khai
Quy mô mặt bằng, số lượng khách
Kết quả khảo sát thực tế
Doanh thu bình quân ngành tại khu vực
Hộ kinh doanh sẽ được thông báo thuế khoán hằng năm và đóng theo tháng hoặc quý. Tuy nhiên, hộ kinh doanh phải điều chỉnh thuế khoán nếu có sự thay đổi lớn như:
Mở rộng quy mô
Doanh thu tăng mạnh vào mùa cao điểm
Thay đổi ngành nghề
Tạm ngừng kinh doanh
Việc thông báo điều chỉnh giúp hộ kinh doanh tránh bị truy thu cuối năm hoặc bị xử phạt vì kê khai sai.
Cách xác định doanh thu tính thuế cho quán ăn – quán cơm
Đối với hộ kinh doanh quán ăn – quán cơm – bún phở – cơm tấm – quán bình dân, việc xác định doanh thu tính thuế là bước quan trọng nhất trong quản lý kế toán và nghĩa vụ thuế khoán theo Thông tư 40/2021/TT-BTC. Doanh thu của quán ăn rất đa dạng, thay đổi theo thời điểm trong ngày, theo lượng khách, theo loại món và theo kênh bán. Nếu không ghi nhận đầy đủ hoặc không phân tách theo từng nhóm doanh thu, chủ hộ sẽ gặp khó khăn khi cơ quan thuế đối chiếu hoặc mời làm việc.
Doanh thu tính thuế không chỉ là số tiền thực nhận mỗi ngày mà còn bao gồm doanh thu tại chỗ, doanh thu mang về, doanh thu từ app, doanh thu đặt tiệc – đặt mâm và cả doanh thu khách đoàn. Việc ghi nhận đúng giúp tránh rủi ro bị tăng thuế khoán, bị ấn định doanh thu hoặc bị cho rằng doanh thu khai báo thấp hơn thực tế.
Một hệ thống kế toán chuẩn cho quán ăn – quán cơm nên tách doanh thu thành ba nhóm lớn như sau:
Doanh thu tại chỗ – theo bàn – theo suất
Đây là nguồn doanh thu lớn nhất trong mô hình quán cơm – quán ăn. Doanh thu tại chỗ cần được ghi nhận theo 3 tiêu chí chính:
- Doanh thu theo bàn
Áp dụng cho quán ăn có phục vụ bàn.
Ghi rõ:
Số bàn – ca phục vụ
Số lượng món gọi
Tổng tiền theo hóa đơn
Hình thức thanh toán
Việc phân tách theo bàn giúp kiểm soát tiền mặt, hạn chế thất thoát từ nhân viên và đối chiếu ca dễ dàng.
- Doanh thu theo suất ăn
Áp dụng cho quán cơm bình dân, cơm tấm, bún phở.
Ghi:
Số suất bán trong ngày
Giá theo suất
Phụ thu (nếu có: thêm thịt, thêm canh, thêm topping)
Quán cơm bình dân thường có doanh thu biến động theo giờ cao điểm (trưa – tối). Việc ghi theo suất giúp dự báo nguyên liệu và kiểm soát định mức thực phẩm chính xác.
- Doanh thu theo món
Cần áp dụng nếu quán bán nhiều loại món với giá khác nhau:
Cơm gà, cơm sườn, cơm bò
Bún bò, bún chả, phở
Đồ ăn kèm
Ghi theo món giúp phân tích mặt hàng bán chạy, mặt hàng lợi nhuận cao và mặt hàng cần loại bỏ.
- Lưu ý quan trọng
Hóa đơn bán hàng nội bộ (nếu xuất cho khách doanh nghiệp) phải ghi đúng giá thực tế.
Doanh thu tại chỗ phải khớp với tiền mặt và chuyển khoản cuối ngày.
Doanh thu mang về – giao hàng – app
Doanh thu mang về và giao hàng chiếm tỷ trọng lớn, đặc biệt trong mô hình cơm văn phòng – quán đồ ăn nhanh – bún phở take-away. Bao gồm:
- Doanh thu mang về (Take-away)
Khách mua trực tiếp:
Ghi số lượng suất
Ghi tổng tiền theo từng ca
Phân tách tiền mặt và chuyển khoản
Việc tách riêng giúp so sánh với doanh thu tại chỗ để đánh giá thói quen khách hàng.
- Doanh thu giao hàng (tự giao)
Quán tự giao qua nhân viên hoặc shipper tự do:
Ghi doanh thu trước khi trừ phí ship
Ghi số tiền khách trả và tiền ship tách riêng
Nếu miễn phí ship → ghi rõ vào sổ để đối chiếu chi phí
- Doanh thu qua ứng dụng (GrabFood, ShopeeFood, Baemin)
Đây là nhóm doanh thu phải tách rõ:
Doanh thu gộp: giá món + phụ phí
Phí nền tảng – chiết khấu
Doanh thu thực nhận: tiền app chuyển + tiền mặt thu từ khách
Lỗi phổ biến: ghi doanh thu theo tiền thực nhận, dẫn đến sai lệch doanh thu gộp khi thuế đối chiếu.
Doanh thu khách đoàn – đặt mâm – đặt tiệc
Đối với quán ăn – quán cơm phục vụ khách đoàn, khách công ty hoặc đặt mâm – đặt tiệc, doanh thu phải được ghi riêng vì đặc thù:
- Đơn giá theo mâm/tiệc
Ghi giá từng mâm
Ghi số lượng mâm
Ghi phụ thu: nước uống, món thêm
- Đơn đặt trước (Booking)
Ghi số tiền cọc
Ghi ngày diễn ra tiệc
Ghi số tiền thanh toán còn lại
- Đơn hợp đồng công ty
Khách công ty yêu cầu xuất hóa đơn → phải ghi doanh thu gộp theo chứng từ
Thường thanh toán định kỳ hoặc cuối tháng
- Lưu ý quan trọng
Doanh thu khách đoàn thường cao → cần lưu trữ phiếu đặt bàn, hợp đồng, hóa đơn.
Không tách doanh thu tiệc và doanh thu lẻ sẽ làm sai lệch tổng doanh thu tháng.
Quy trình kê khai thuế ban đầu cho hộ kinh doanh ăn uống
Khi bắt đầu kinh doanh ăn uống (quán ăn sáng, quán cơm, quán bún phở, quán cafe…), hộ kinh doanh phải thực hiện thủ tục kê khai thuế ban đầu để cơ quan thuế quản lý doanh thu và xác định mức thuế khoán phù hợp. Quy trình này là cơ sở pháp lý giúp quán hoạt động minh bạch, tránh bị ấn định doanh thu về sau và hạn chế các rủi ro về thuế. Việc kê khai ban đầu cũng giúp cơ quan thuế đánh giá quy mô quán dựa trên mặt bằng, số bàn ghế, lượng khách tiềm năng và mô hình bán tại chỗ – mang về – giao hàng.
Quy trình kê khai thuế ban đầu thường gồm 3 bước:
Nộp hồ sơ đăng ký thuế lần đầu.
Làm việc với cán bộ thuế để xác định mức thuế khoán.
Nhận thông báo thuế và thời hạn nộp.
Chủ hộ kinh doanh cần chuẩn bị đầy đủ giấy tờ, mô tả rõ mô hình kinh doanh và đảm bảo số liệu trung thực, vì doanh thu kê khai ban đầu sẽ là căn cứ tính thuế trong suốt năm hoạt động. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước.
Nộp hồ sơ đăng ký thuế lần đầu
Hồ sơ đăng ký thuế ban đầu cho hộ kinh doanh ăn uống nộp tại Chi cục Thuế quận/huyện nơi đặt địa điểm kinh doanh. Hồ sơ thường bao gồm:
Giấy đề nghị đăng ký hộ kinh doanh (hoặc Giấy chứng nhận đăng ký hộ kinh doanh đã được cấp).
CMND/CCCD của chủ hộ.
Mẫu đăng ký thuế ban đầu (01-ĐK-TCT).
Hợp đồng thuê mặt bằng hoặc giấy chứng nhận quyền sử dụng đất nơi kinh doanh.
Bản mô tả mô hình kinh doanh: số bàn ghế, diện tích, số lượng nhân viên, các dịch vụ cung cấp.
Sau khi nộp hồ sơ, cơ quan thuế sẽ kiểm tra thông tin và hẹn lịch để cán bộ thuế xuống khảo sát thực tế (nếu cần). Quán nên bố trí người đại diện để làm việc và giải trình rõ mô hình kinh doanh để tránh bị đánh giá doanh thu quá cao so với thực tế.
Xác định mức thuế khoán ban đầu
Sau khi tiếp nhận hồ sơ, cán bộ thuế sẽ dựa trên nhiều yếu tố để xác định mức thuế khoán ban đầu, bao gồm:
Quy mô quán: diện tích, vị trí (mặt tiền – trong hẻm).
Số bàn ghế và lượng khách ước tính.
Giá bán trung bình mỗi suất ăn.
Mô hình kinh doanh: tại chỗ – mang về – ship – bán online.
Thời gian hoạt động mỗi ngày.
Các ngành nghề phụ: nước giải khát, đồ ăn vặt, cơm phần theo đơn.
Cán bộ thuế có thể yêu cầu quán cung cấp doanh thu dự kiến hoặc bảng tính lượng khách trung bình/ngày. Chủ hộ cần kê khai trung thực, tránh kê quá thấp vì dễ bị điều chỉnh ngay lập tức hoặc bị kiểm tra bất thường sau vài tháng.
Sau khi thống nhất doanh thu, cơ quan thuế sẽ tính ra mức:
Thuế GTGT khoán
Thuế TNCN khoán
Lệ phí môn bài
và thông báo lại cho hộ kinh doanh.
Nhận thông báo thuế và thời hạn nộp thuế
Sau khi hoàn tất quá trình xác định thuế khoán, hộ kinh doanh sẽ nhận:
Thông báo thuế khoán hằng tháng
Thông báo nộp lệ phí môn bài theo năm
Thời hạn nộp thuế định kỳ
Thông báo thuế gửi về địa chỉ đăng ký hoặc qua email, Zalo tùy địa phương. Hộ kinh doanh phải nộp:
Thuế khoán theo tháng/quý (tùy quy mô)
Lệ phí môn bài trước ngày 30/01 hằng năm
Nếu doanh thu thực tế tăng cao hơn mức khoán ban đầu, hộ kinh doanh cần tự đề nghị điều chỉnh để tránh bị kiểm tra và ấn định thuế.
Hướng dẫn kê khai thuế hằng tháng/quý
Kê khai thuế hằng tháng hoặc hằng quý là nghĩa vụ bắt buộc đối với nhiều hộ kinh doanh, đặc biệt là các hộ có doanh thu lớn, sử dụng hóa đơn, hoạt động theo mô hình dịch vụ – thương mại hoặc thuộc nhóm ngành có rủi ro thuế cao. Việc kê khai đúng – đủ – đúng hạn giúp hộ kinh doanh tránh bị phạt, bị ấn định doanh thu hoặc bị đưa vào diện kiểm tra đột xuất. Đối với hộ kinh doanh khoán, mặc dù không phải nộp tờ khai hằng tháng nhưng vẫn phải theo dõi doanh thu để đảm bảo doanh thu thực tế phù hợp với mức khoán được cơ quan thuế ấn định.
Nếu hộ kinh doanh sử dụng hóa đơn, cung cấp dịch vụ giá trị lớn hoặc có biến động doanh thu theo mùa, cơ quan thuế có thể yêu cầu kê khai theo quý để kiểm soát chặt chẽ dòng tiền và thuế GTGT – TNCN. Quá trình kê khai bao gồm tổng hợp doanh thu trong kỳ, đối chiếu hóa đơn bán ra – chứng từ mua vào và xác định số thuế phải nộp. Việc lập sổ sách và lưu chứng từ đúng chuẩn là điều kiện quan trọng để việc kê khai được thực hiện chính xác và hạn chế rủi ro bị ấn định thuế.
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước theo dõi doanh thu, điều chỉnh thuế khoán và xử lý tình huống bị ấn định thuế.
Cách theo dõi doanh thu để kê khai đúng
Để kê khai đúng, hộ kinh doanh phải giám sát doanh thu theo ngày – tuần – tháng thông qua sổ ghi doanh thu hoặc phần mềm bán hàng. Các khoản doanh thu được tính bao gồm tiền mặt, chuyển khoản, ví điện tử, doanh thu hóa đơn và các khoản thu phụ.
Các bước theo dõi doanh thu hiệu quả:
Ghi chép doanh thu hằng ngày theo từng đơn hàng, từng dịch vụ.
Đối chiếu với tiền thực thu: tiền mặt – chuyển khoản – ví điện tử.
Đối chiếu với hóa đơn đã lập nếu hộ sử dụng hóa đơn điện tử.
Tổng hợp doanh thu cuối tháng/quý theo đúng biểu mẫu của cơ quan thuế.
Kiểm tra chứng từ đầu vào để đảm bảo chi phí hợp lệ khi cần giải trình.
Việc theo dõi doanh thu liên tục giúp hộ kinh doanh kê khai chính xác số thuế GTGT – TNCN phải nộp và tránh bị đánh giá là kê khai thấp hơn thực tế.
Khi nào phải điều chỉnh thuế khoán?
Thuế khoán được cơ quan thuế ấn định dựa trên quy mô kinh doanh, mặt bằng, số lượng nhân công, mức độ tiêu thụ và dữ liệu ngành nghề. Tuy nhiên, trong thực tế, doanh thu hộ kinh doanh có thể biến động mạnh theo mùa hoặc theo thị trường.
Hộ kinh doanh cần điều chỉnh thuế khoán trong các trường hợp sau:
Doanh thu giảm mạnh do dịch bệnh, mưa bão, nghỉ kinh doanh.
Tạm ngừng kinh doanh một phần hoặc toàn bộ.
Doanh thu tăng cao đột biến so với mức khoán.
Mở rộng quy mô, tăng số lượng lao động, tăng hàng tồn kho hoặc tăng mặt bằng.
Để điều chỉnh thuế khoán, hộ kinh doanh phải nộp Đơn đề nghị điều chỉnh doanh thu khoán kèm chứng từ chứng minh: sổ sách, hóa đơn, hợp đồng, bảng kê doanh thu…
Điều chỉnh kịp thời giúp mức thuế khoán phù hợp thực tế và tránh bị truy thu vào cuối năm.
Các trường hợp bị ấn định thuế và cách xử lý
Cơ quan thuế sẽ ấn định thuế khi phát hiện hộ kinh doanh có dấu hiệu kê khai không trung thực, như:
Doanh thu kê khai thấp bất thường so với thực tế.
Không xuất hóa đơn khi khách yêu cầu.
Không ghi chép sổ doanh thu.
Sai lệch giữa doanh thu thực nhận và sao kê ngân hàng.
Không hợp tác khi cơ quan thuế kiểm tra.
Khi bị ấn định, hộ kinh doanh phải nộp thuế theo mức doanh thu mà cơ quan thuế đưa ra — thường cao hơn doanh thu thực tế.
Cách xử lý:
Cung cấp đầy đủ sổ sách, hóa đơn, chứng từ và bảng kê doanh thu.
Giải trình nguyên nhân chênh lệch.
Nộp hồ sơ điều chỉnh thuế nếu có căn cứ giảm doanh thu.
Cam kết khắc phục quy trình ghi chép trong kỳ tới.
Ghi chép minh bạch và kê khai đúng hạn là điều kiện quan trọng để tránh bị ấn định thuế và bảo vệ quyền lợi của hộ kinh doanh.
Hóa đơn điện tử trong mô hình ăn sáng – quán cơm
Trong mô hình kinh doanh ăn sáng và quán cơm, việc sử dụng hóa đơn điện tử ngày càng trở nên quan trọng do nhu cầu phục vụ khách đoàn, công ty, trường học, bếp ăn tập thể và đơn vị tổ chức sự kiện. Nếu trước đây nhiều quán ăn sáng – cơm trưa văn phòng chỉ phục vụ khách lẻ và ít khi cần xuất hóa đơn, thì hiện nay tỷ lệ khách hàng doanh nghiệp ngày càng tăng khiến quán phải tuân thủ quy định về hóa đơn điện tử theo Nghị định 123/2020/NĐ-CP. Việc xuất hóa đơn không chỉ giúp quán kinh doanh minh bạch, tránh bị ấn định thuế, mà còn nâng cao uy tín, thuận tiện ký hợp đồng và thanh toán với đối tác.
Hóa đơn điện tử trong lĩnh vực ăn uống có những đặc thù riêng: số lượng món nhiều, suất ăn theo phần hoặc theo combo, dịch vụ đặt theo ngày/tuần/tháng, phụ phí giao hàng, phí phục vụ và phụ thu theo ca. Nếu quán không quản lý chặt chẽ đơn hàng – phiếu xuất bếp – số lượng món theo từng hóa đơn, doanh thu dễ sai lệch. Bên cạnh đó, quán phải lưu trữ hóa đơn đúng thời hạn, đối chiếu doanh thu với POS, sổ tay và sao kê ngân hàng để đảm bảo số liệu chính xác khi quyết toán thuế. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các tình huống sử dụng hóa đơn điện tử trong quán ăn sáng – quán cơm.
Khách đoàn – công ty – tổ chức phải xuất hóa đơn
Đối tượng bắt buộc phải xuất hóa đơn điện tử bao gồm:
Công ty đặt cơm trưa cho nhân viên hằng ngày
Khách đoàn đi tour ăn sáng – ăn trưa
Nhóm tổ chức tiệc liên hoan, sự kiện, họp mặt
Trường học, bệnh viện, trung tâm đào tạo đặt suất ăn theo hợp đồng
Các tổ chức cần hóa đơn để quyết toán chi phí
Khi phục vụ khách doanh nghiệp, quán phải xuất hóa đơn ngay khi hoàn thành dịch vụ hoặc khi thu tiền, tùy theo hợp đồng. Hóa đơn phải thể hiện rõ: số lượng suất ăn, đơn giá, tổng tiền, phụ thu (nếu có), phí giao hàng và thông tin mã số thuế của doanh nghiệp mua hàng. Những quán phục vụ đoàn lớn thường phải xuất hóa đơn theo ngày hoặc theo tuần, dựa trên phiếu giao nhận hàng và số lượng thực tế. Nếu không xuất hóa đơn đúng quy định, quán có thể bị phạt từ 4 đến 20 triệu đồng tùy mức độ vi phạm.
Cách xuất hóa đơn đúng cho dịch vụ ăn uống
Xuất hóa đơn dịch vụ ăn uống cần tuân theo chuẩn ngành F&B, cụ thể:
Hóa đơn phải liệt kê tên món hoặc tên suất ăn rõ ràng (ví dụ: “Cơm gà xối mỡ”, “Suất cơm văn phòng”, “Phở bò đặc biệt”, “Combo 20 suất cơm”)
Giá bán phải phù hợp với bảng giá hoặc hợp đồng đã ký
Các khoản phụ thu như giao hàng, thêm món, tăng khẩu phần, phí phục vụ phải được thể hiện trên hóa đơn
Nếu có giảm giá chương trình khuyến mãi, phải ghi rõ mức giảm
Trường hợp quán phục vụ nhiều món trong một hóa đơn, có thể gộp thành “Suất ăn tổng hợp” kèm mô tả trong phần ghi chú. Đối với đặt ăn dài hạn theo tháng, quán nên xuất hóa đơn tổng hợp theo kỳ dựa trên bảng kê chi tiết từng ngày để thuận tiện cho doanh nghiệp mua hàng. Nếu xuất sai hóa đơn, quán cần lập hóa đơn điều chỉnh hoặc hóa đơn thay thế đúng quy định.
Lưu trữ hóa đơn và đối chiếu doanh thu
Theo Luật Quản lý Thuế, hóa đơn điện tử phải lưu trữ tối thiểu 10 năm. Quán ăn sáng – quán cơm cần lưu cả hóa đơn đầu ra và các chứng từ liên quan như phiếu xuất bếp, phiếu giao hàng, bảng kê suất ăn và sao kê thanh toán. Mỗi ngày quán nên đối chiếu doanh thu POS – tiền mặt – chuyển khoản để tránh chênh lệch. Cuối tuần hoặc cuối tháng, cần đối chiếu hóa đơn điện tử với sổ doanh thu, sổ món bán chạy, và sao kê ngân hàng để đảm bảo toàn bộ doanh thu đã được lập hóa đơn đầy đủ.
Việc lưu trữ khoa học và đối chiếu thường xuyên giúp quán giảm rủi ro khi thanh – kiểm tra, tránh bị truy thu thuế hoặc bị ấn định doanh thu do thiếu hóa đơn.

Sổ sách kế toán cần có đối với quán ăn – quán cơm
Đối với quán ăn – quán cơm hộ kinh doanh, việc lập sổ sách kế toán không chỉ giúp kiểm soát chi phí – doanh thu hằng ngày mà còn là cơ sở quan trọng khi cơ quan thuế khảo sát mức thuế khoán. Ngành ăn uống có đặc thù biến động mạnh theo ngày, theo thời tiết, theo thời điểm và theo vị trí quán, vì vậy nếu không quản lý sổ sách rõ ràng, chủ quán dễ rơi vào tình trạng “bán đông mà vẫn lỗ”, không biết thất thoát xảy ra ở đâu, hoặc rủi ro hơn là không chứng minh được doanh thu thực tế khi thuế kiểm tra. Một hệ thống sổ sách đầy đủ sẽ giúp quán ăn: kiểm soát định lượng, hạn chế gian lận, xác định giá vốn, tối ưu thực đơn, theo dõi hiệu quả từng dòng sản phẩm và bảo vệ mức thuế khoán đúng thực tế. Dưới đây là ba loại sổ quan trọng mà mọi quán ăn – quán cơm hộ kinh doanh cần có.
Sổ doanh thu theo ngày – theo suất
Đối với quán ăn – quán cơm, doanh thu phát sinh liên tục trong ngày và có nhiều loại món khác nhau, do đó cần ghi chép sổ doanh thu theo ngày, thậm chí theo từng buổi (sáng – trưa – tối). Sổ doanh thu phải thể hiện:
Số suất cơm bán ra
Doanh thu theo từng món (cơm phần, cơm tấm, bún – phở – hủ tiếu, canh – món thêm…)
Doanh thu tại bàn
Doanh thu mang đi
Doanh thu ship online (GrabFood, ShopeeFood, Baemin…)
Doanh thu đặt cơm văn phòng, suất ăn theo hợp đồng
Hình thức thanh toán (tiền mặt – chuyển khoản – ví điện tử)
Việc ghi theo suất giúp chủ quán theo dõi được món nào bán chạy, món nào kém hiệu quả, từ đó điều chỉnh định lượng và giá bán phù hợp.
Đặc biệt, đối với hình thức bán online, cần ghi rõ: mã đơn, phí ship, tiền thực nhận, chiết khấu sàn. Đây là dữ liệu bắt buộc khi đối chiếu doanh thu với nền tảng và khi cơ quan thuế kiểm tra doanh thu thực tế.
Một cuốn sổ doanh thu rõ ràng là “lá chắn” quan trọng giúp quán ăn giải trình doanh thu thấp hơn mức khoán nếu cần điều chỉnh.
Sổ chi phí: nguyên liệu – gas – điện – nhân sự
Chi phí là yếu tố quyết định lợi nhuận của quán ăn, nhưng lại là phần mà nhiều hộ kinh doanh bỏ sót hoặc ghi chép không đầy đủ. Sổ chi phí cần ghi rõ từng khoản sau:
Chi phí nguyên liệu: thịt, cá, gạo, rau, gia vị, dầu ăn, nước mắm… theo từng lần nhập.
Chi phí gas: một trong những chi phí lớn với quán ăn.
Chi phí điện – nước: theo tháng, đặc biệt với quán có tủ mát – tủ đông.
Chi phí thuê nhân công: theo ca hoặc theo tháng.
Chi phí dụng cụ: tô – chén – muỗng – hộp mang đi – bao bì.
Chi phí vệ sinh – rác thải – khử khuẩn.
Ghi chép chi phí đầy đủ giúp chủ quán:
Biết được giá vốn thực của từng suất ăn
Điều chỉnh menu để tối ưu lợi nhuận
Giảm thất thoát do nhập dư – hỏng – quá hạn
Chứng minh chi phí hợp lệ khi cần giải trình với cơ quan thuế
Việc lưu hóa đơn nguyên liệu là yếu tố quan trọng giúp bảo vệ mức thuế khoán sát thực tế.
Sổ tồn kho thực phẩm, nguyên liệu chế biến
Sổ tồn kho giúp quán ăn quản lý lượng nguyên liệu còn lại sau mỗi ngày, từ đó tránh lãng phí, hư hỏng và thất thoát. Sổ tồn kho cần ghi:
Số lượng nguyên liệu đầu ngày
Số lượng xuất dùng theo từng món
Số lượng thực tế còn lại cuối ngày
Tình trạng nguyên liệu (tươi – héo – gần hết hạn)
Việc theo dõi tồn kho giúp quán ăn:
Dự đoán số lượng cần nhập cho ngày tiếp theo
Hạn chế thất thoát do nhân viên sử dụng sai định mức
Kiểm soát hàng tồn lâu – hàng gần hư
Xác định chính xác giá vốn bếp
Ngoài ra, công tác kiểm kê tồn kho định kỳ theo tuần/tháng là cơ sở quan trọng để đối chiếu với sổ doanh thu và sổ chi phí, giúp quán ăn hạn chế sai lệch và tạo sổ sách minh bạch trong trường hợp cơ quan thuế yêu cầu kiểm tra.
Quản lý chi phí và giá vốn cho quán ăn sáng – quán cơm
Quản lý chi phí và giá vốn là yếu tố quyết định sự sống còn của các mô hình quán ăn sáng – quán cơm, nơi mỗi ngày có hàng trăm giao dịch nhỏ lẻ nhưng giá bán lại khó tăng mạnh do thị trường cạnh tranh cao. Đặc thù ngành F&B bình dân là biên lợi nhuận thấp, nguyên vật liệu dễ hư hỏng, chi phí nhân sự biến động và chi phí vận hành thường xuyên tăng theo thời điểm. Nếu chủ quán không theo dõi sát sao giá vốn từng món, định mức nguyên liệu hay chi phí gas – điện – nước, thì rất dễ rơi vào tình trạng “bán đông khách nhưng vẫn lỗ”, hoặc không biết nguyên nhân thâm hụt tiền mặt.
Một hệ thống quản lý chi phí tối ưu cho quán ăn sáng – quán cơm cần gồm 3 trụ cột: định mức nguyên vật liệu – tồn kho bếp, chi phí nhân sự theo ca, và chi phí vận hành theo tháng. Khi ba nhóm này được kiểm soát rõ ràng, giá vốn sẽ ổn định, chủ quán biết món nào sinh lời, món nào lỗ và điều chỉnh menu – giá bán phù hợp. Điều này đặc biệt quan trọng trong bối cảnh giá nguyên liệu, gas và điện liên tục tăng, ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận.
Dưới đây là cách quản lý từng nhóm chi phí sao cho đơn giản, dễ làm nhưng cực kỳ hiệu quả với mọi quán ăn sáng – quán cơm.
Định mức nguyên vật liệu – tồn kho bếp
Nguyên vật liệu chiếm 40% – 50% giá vốn của quán ăn sáng – quán cơm. Vì vậy, định mức nguyên liệu theo từng món là công cụ quan trọng nhất để giảm thất thoát và tối ưu giá vốn. Định mức nên ghi rõ:
Số gram thịt, cá, trứng…
Số gram rau – gia vị – topping
Lượng gạo cho mỗi phần
Số ml nước mắm, dầu ăn, nước dùng
Định mức chế biến: hao hụt trước – sau sơ chế
Ví dụ: Một phần cơm gà gồm 120g gà, 180g cơm, 40g rau và 20g nước sốt. Khi định mức rõ ràng, nhân viên bếp không tự ý tăng – giảm định lượng gây thất thoát.
Song song đó, chủ quán cần theo dõi tồn kho bếp theo ngày hoặc theo ca. Tồn kho bếp nên chia thành nhóm: thịt – cá – rau củ – gia vị – gạo – nước dùng – đồ khô – bao bì. Mỗi ngày, bộ phận bếp cần đối chiếu tồn đầu – nhập – xuất – tồn cuối. Nếu tỷ lệ hao hụt cao, chủ quán phải kiểm tra lại khâu sơ chế, bảo quản hoặc thao tác của nhân viên.
Việc kiểm soát tốt tồn kho có thể giúp quán giảm 10–20% chi phí nguyên liệu mỗi tháng.
Chi phí nhân sự – lương theo ca
Nhân sự chiếm 20% – 30% chi phí vận hành, đặc biệt với các quán phục vụ theo giờ cao điểm sáng – trưa. Chủ quán nên xây dựng mô hình lương theo ca, bao gồm:
Ca sáng (5h–9h)
Ca trưa (9h–13h)
Ca phụ (13h–16h, tùy mô hình)
Quán ăn sáng – quán cơm thường có một số vị trí chính: bếp chính, phụ bếp, nhân viên bán hàng, nhân viên phục vụ bàn, nhân viên giao hàng (nếu có). Cách quản lý hiệu quả nhất là ghi rõ số giờ làm việc, phụ cấp theo ca, phụ cấp tăng ca và tiền thưởng theo hiệu suất.
Để tránh phình to chi phí, chủ quán nên tính chi phí nhân sự / số suất bán ra. Nếu chi phí này vượt ngưỡng 10–15% giá bán, cần điều chỉnh phân ca hoặc tối ưu quy trình chế biến.
Chi phí vận hành: điện – nước – gas – khấu hao
Chi phí vận hành là nhóm chi phí “ngầm” nhưng ảnh hưởng lớn đến lợi nhuận quán ăn sáng – quán cơm. Các khoản chính bao gồm:
Điện: máy hút mùi, tủ đông, tủ mát, quạt, đèn, máy xay sinh tố…
Nước: rửa chén, sơ chế, vệ sinh khu bếp.
Gas: nấu nước dùng, chiên – xào – kho, hấp, nấu cơm công nghiệp.
Khấu hao: nồi công nghiệp, bếp ga, tủ đông, quạt hút, bàn ghế.
Chủ quán nên theo dõi chi phí vận hành theo tháng và lập bảng so sánh 3 tháng gần nhất để thấy biến động. Riêng gas, nên ghi nhật ký mỗi lần thay bình theo ngày – số mẻ nấu để phát hiện hao gas bất thường.
Khấu hao nên được phân bổ theo 12–24 tháng tùy thiết bị. Khi có bảng khấu hao rõ ràng, chủ quán dễ dự báo chi phí thay thế và tránh phát sinh đột ngột.
Kiểm tra – đối chiếu doanh thu và sổ sách
Kiểm tra và đối chiếu doanh thu – sổ sách là bước quan trọng nhất trong kế toán hộ kinh doanh F&B, đặc biệt với quán ăn sáng – quán cơm có lượng giao dịch lớn mỗi ngày. Nếu không đối chiếu thường xuyên, chủ quán rất dễ rơi vào tình trạng doanh thu thực tế không khớp sổ, tiền mặt cuối ngày thiếu, chi phí bị ghi trùng hoặc ghi thiếu, dẫn đến khó kiểm soát lợi nhuận và có nguy cơ bị cơ quan thuế nghi ngờ khi doanh thu khai báo không phù hợp với hoạt động thực tế.
Việc đối chiếu cần thực hiện đều đặn mỗi ngày, gồm 3 yếu tố chính: (1) doanh thu ghi trên phần mềm POS/Excel, (2) tiền thực thu từ khách, và (3) doanh thu theo hóa đơn – order – phiếu tính tiền. Bên cạnh đó, chi phí cũng phải được đối chiếu giữa chứng từ và số tiền thực tế đã chi để biết đâu là chi phí hợp lệ, đâu là chi phí không có hóa đơn và có thể bị cơ quan thuế loại bỏ.
Đối chiếu tốt giúp chủ hộ nắm chính xác số tiền tồn quỹ, phát hiện gian lận nội bộ, kiểm soát thất thoát nguyên liệu và xây dựng báo cáo thuế minh bạch, hạn chế rủi ro bị ấn định doanh thu.
Đối chiếu doanh thu phần mềm – thực thu – order
Đối chiếu doanh thu hằng ngày cần thực hiện theo các bước sau:
Lấy báo cáo doanh thu từ phần mềm bán hàng/POS hoặc file Excel
Báo cáo phải thể hiện rõ số lượng suất ăn, đơn giá, giảm giá, khuyến mãi, doanh thu theo ca.
Kiểm đếm tiền mặt thực thu trong ngày
Bao gồm: tiền khách trả trực tiếp, tiền chuyển khoản, tiền ví điện tử.
So sánh tiền mặt thực thu với doanh thu từ phần mềm.
Đối chiếu với order – phiếu tính tiền
Kiểm tra xem có order nào chưa thanh toán hoặc nhân viên chưa nhập vào phần mềm.
Kiểm tra doanh thu từ app giao hàng (nếu có)
Đối chiếu tổng doanh thu app theo ngày với số liệu trên phần mềm để xem có đơn nào bị hoàn, bị lỗi hoặc ghi thiếu.
Xác nhận các khoản thu khác
Ví dụ: tiền giữ xe, tiền bán nước đóng chai, tiền phụ thu.
Nếu xuất hiện chênh lệch, chủ quán cần kiểm tra lại order, nhật ký ca làm việc và báo cáo POS của nhân viên để xác định nguyên nhân.
Đối chiếu chi phí thực tế và hóa đơn
Chi phí ngành F&B phát sinh nhiều và thường xuyên, bao gồm nguyên liệu, gia vị, gas, nước đá, hộp – túi – ly – bao bì, chi phí nhân công, điện – nước – Internet, chi phí vận chuyển và chi phí sửa chữa. Vì vậy, đối chiếu chi phí là cách duy nhất để biết chi phí nào là hợp lệ – chi phí nào không được chấp nhận khi quyết toán thuế.
Cách đối chiếu:
Ghi toàn bộ chi phí vào sổ chi mỗi ngày/tuần
Lưu hóa đơn mua nguyên liệu: thịt, cá, rau, gạo, dầu…
Lưu hóa đơn đầu vào dịch vụ: điện, nước, Internet, gas, phần mềm.
Đối chiếu hóa đơn với số lượng nguyên liệu tiêu thụ
→ Nếu nguyên liệu mua nhiều nhưng doanh thu thấp, thuế có thể nghi ngờ kê khai thiếu.
Ngoài ra, chi phí không hóa đơn (chợ, mua gấp) cần lập bảng kê mua hàng không hóa đơn theo đúng mẫu để tránh bị loại.
Sai lệch thường gặp và cách xử lý
Một số sai lệch phổ biến:
Doanh thu phần mềm cao hơn thực thu → nhân viên chưa nộp đủ tiền hoặc order bị hủy chưa chỉnh sổ.
Doanh thu thực thu cao hơn phần mềm → nhân viên quên nhập đơn, bán hàng ngoài hệ thống.
Chi phí thực tế không khớp hóa đơn → mua không hóa đơn, ghi thiếu hoặc lưu chứng từ sai.
Doanh thu app lệch so với POS → đơn hủy, hoàn tiền hoặc chưa cập nhật báo cáo.
Cách xử lý:
Kiểm tra lại báo cáo theo ca, order và sổ tiền mặt.
Nhắc nhở nhân viên ghi đủ đơn và nộp tiền đúng ca.
Yêu cầu nhà cung cấp xuất hóa đơn cho chi phí lớn.
Cập nhật báo cáo app mỗi ngày để tránh lệch số liệu.
Quyết toán thuế cuối năm cho hộ kinh doanh F&B
Quyết toán thuế cuối năm là bước quan trọng để hộ kinh doanh F&B (quán ăn sáng, quán cơm, quán bún – phở, quán cà phê, quán ăn vặt…) tổng hợp lại toàn bộ doanh thu – chi phí – chứng từ trong năm nhằm xác định nghĩa vụ thuế phải nộp và chuẩn bị hồ sơ nếu cơ quan thuế kiểm tra. Với đặc thù ngành ăn uống có giao dịch lớn, doanh thu tiền mặt nhiều và chi phí nguyên liệu biến động liên tục, cơ quan thuế luôn xếp F&B vào nhóm có rủi ro cao. Vì vậy, hộ kinh doanh cần làm quyết toán cẩn thận, đúng quy định để tránh bị ấn định doanh thu hoặc bị truy thu nhiều kỳ.
Quyết toán thuế cuối năm đối với hộ F&B thường tập trung vào 3 yếu tố chính: (1) tổng doanh thu năm, (2) hóa đơn – chứng từ đầu vào và đầu ra, và (3) sự phù hợp giữa sổ sách và thực tế kinh doanh. Nếu hộ kinh doanh đã ghi chép đầy đủ sổ doanh thu – sổ chi phí – tồn kho nguyên liệu – báo cáo ca làm và có hóa đơn đầu vào đầy đủ, việc quyết toán rất đơn giản. Ngược lại, nếu thiếu chứng từ hoặc doanh thu khai báo thấp hơn thực tế, cơ quan thuế có thể yêu cầu giải trình hoặc kiểm tra chuyên sâu.
Tổng hợp doanh thu năm
Tổng hợp doanh thu năm cần thực hiện theo các bước sau:
Tổng hợp doanh thu theo từng tháng
Lấy số liệu từ:
Sổ doanh thu hằng ngày
Phần mềm bán hàng/POS
Doanh thu app giao hàng (GrabFood, ShopeeFood, Baemin…)
Tổng hợp doanh thu theo từng hình thức bán
Bán tại quán
Bán mang đi
Bán qua app
Khách đặt mâm, đặt tiệc
Bán cơm suất cho công ty
Đối chiếu doanh thu với sao kê ngân hàng – ví điện tử
Cơ quan thuế thường yêu cầu đối chiếu nếu có chênh lệch lớn giữa doanh thu khai báo và số tiền nhận qua tài khoản.
Kiểm tra doanh thu bất thường
Ví dụ: giảm bất thường nhiều tháng liền, doanh thu thấp hơn mặt bằng chung → có thể bị yêu cầu giải trình.
Tổng doanh thu năm là căn cứ để xác định thuế GTGT và TNCN theo phương pháp khoán.
Rà soát hóa đơn – chứng từ – sổ sách
Trong quyết toán thuế cuối năm, cơ quan thuế kiểm tra rất kỹ tính hợp lệ của chi phí. Vì vậy, hộ F&B cần rà soát:
Hóa đơn nguyên liệu
Thịt, cá, rau, gạo, gia vị, dầu mỡ
Hóa đơn nước đá, bao bì, hộp – ly – túi
Hóa đơn gas, than, phụ liệu bếp
Hóa đơn chi phí vận hành
Điện – nước – Internet
Phần mềm bán hàng, marketing
Sửa chữa, bảo trì thiết bị
Sổ sách nội bộ
Sổ doanh thu hằng ngày
Sổ chi phí
Sổ tồn kho nguyên liệu
Biên bản kiểm kê định kỳ
Bảng kê mua hàng không hóa đơn
Áp dụng khi mua chợ hoặc mua gấp, ghi đúng mẫu theo quy định.
Nếu thiếu chứng từ, cơ quan thuế có thể loại chi phí và tăng số thuế phải nộp.
Khi nào bị kiểm tra chuyên sâu?
Hộ kinh doanh F&B có thể bị kiểm tra chuyên sâu nếu gặp một trong các trường hợp sau:
Doanh thu khai báo thấp hơn mặt bằng chung khu vực
Chênh lệch lớn giữa doanh thu khai báo và doanh thu app/ POS
Hóa đơn mua nguyên liệu nhiều nhưng doanh thu thấp
Sổ doanh thu không khớp sao kê ngân hàng – ví điện tử
Nhiều tháng liền báo doanh thu giảm bất thường
Phản ánh từ người dân hoặc khảo sát thực tế không khớp khai báo
Khi kiểm tra chuyên sâu, thuế sẽ:
Kiểm tra sổ sách 12 tháng
Kiểm kê thực tế nguyên liệu
Đối chiếu hóa đơn đầu vào – đầu ra
Phân tích doanh thu theo giờ – theo ngày
Nếu phát hiện sai lệch, hộ kinh doanh có thể bị truy thu thuế nhiều kỳ và xử phạt theo Nghị định 125/2020/NĐ-CP.
FAQ – Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình kinh doanh, đặc biệt với các hộ kinh doanh nhỏ lẻ, các thắc mắc về hóa đơn, doanh thu, thuế khoán và việc có cần thuê kế toán hay không luôn là những câu hỏi phổ biến. Hiểu đúng quy định sẽ giúp hộ kinh doanh hoạt động minh bạch, tránh rủi ro về thuế và chủ động hơn trong việc quản lý tài chính. Dưới đây là 3 câu hỏi thường gặp nhất và lời giải đáp chi tiết theo đúng quy định pháp luật hiện hành.
Quán có cần xuất hóa đơn cho khách lẻ?
Theo quy định tại Thông tư 40/2021/TT-BTC và Nghị định 123/2020/NĐ-CP, hộ kinh doanh không bắt buộc phải xuất hóa đơn cho khách lẻ, trừ khi:
Khách hàng yêu cầu hóa đơn
Quán bán hàng cho doanh nghiệp, tổ chức
Bán hàng hóa – dịch vụ với giá trị lớn hoặc theo hợp đồng
Cơ quan thuế yêu cầu sử dụng hóa đơn để giám sát doanh thu
Nếu khách lẻ không yêu cầu, quán chỉ cần ghi nhận doanh thu hằng ngày trong sổ sách. Tuy nhiên, nếu khách yêu cầu hóa đơn, hộ phải đăng ký hóa đơn điện tử theo từng lần phát sinh và xuất đúng thời điểm.
Việc không xuất hóa đơn cho khách lẻ không đồng nghĩa với việc không phải ghi doanh thu; mọi khoản thu đều phải được đưa vào để tính thuế.
Doanh thu thấp nhưng thuế khoán cao phải làm sao?
Đây là vấn đề mà nhiều hộ kinh doanh gặp phải. Theo quy định, thuế khoán được cơ quan thuế xác định dựa trên:
Doanh thu hộ tự kê khai
Quy mô kinh doanh (mặt bằng, lượng khách, vị trí)
Kết quả khảo sát thực tế
Bình quân doanh thu ngành trong khu vực
Nếu mức thuế khoán không phản ánh đúng doanh thu thực tế, hộ kinh doanh có quyền:
Gửi đơn đề nghị điều chỉnh thuế khoán kèm chứng từ chứng minh doanh thu thấp (sổ doanh thu, sao kê, hợp đồng…).
Đề nghị cơ quan thuế khảo sát lại trong thời gian hoạt động thực tế.
Tạm ngừng kinh doanh nếu doanh thu giảm mạnh theo mùa để không phải nộp thuế kỳ đó.
Cơ quan thuế có trách nhiệm điều chỉnh nếu hộ chứng minh được doanh thu thấp hơn mức bị khoán.
Có thể tự kê khai hay cần kế toán?
Hộ kinh doanh hoàn toàn có thể tự kê khai thuế, đặc biệt khi:
Doanh thu nhỏ
Dịch vụ đơn giản, ít hóa đơn
Không có hợp đồng với doanh nghiệp
Tuy nhiên, hộ kinh doanh nên thuê kế toán hoặc dịch vụ kê khai nếu:
Có nhiều ngành nghề
Có doanh thu lớn hoặc doanh thu biến động theo mùa
Có phát sinh hóa đơn điện tử
Có hợp đồng bán hàng – cung ứng dịch vụ cho doanh nghiệp
Muốn tối ưu thuế hợp pháp và tránh sai sót khi lập chứng từ
Kế toán giúp hộ kinh doanh quản lý sổ sách đúng chuẩn, hạn chế rủi ro bị phạt và tiết kiệm thời gian.
Tham khảo: Các quy định kế toán hộ kinh doanh theo nghị định mới

Kết luận: Hướng dẫn kê khai thuế cho hộ kinh doanh ăn sáng quán cơm
Một quán ăn muốn phát triển bền vững không chỉ dựa vào chất lượng món ăn hay lượng khách ổn định, mà còn phụ thuộc rất lớn vào hệ thống kế toán – thuế minh bạch và chuẩn hóa. Trong bối cảnh cơ quan thuế quản lý chặt chẽ hộ kinh doanh theo Thông tư 40/2021/TT-BTC, việc ghi nhận doanh thu đúng đủ, lưu chứng từ rõ ràng và thực hiện nghĩa vụ thuế hợp pháp không chỉ là trách nhiệm mà còn là lợi thế cạnh tranh của chủ quán.
Hệ thống thuế minh bạch giúp quán ăn tránh rủi ro bị ấn định doanh thu, bị phạt kê khai sai hoặc bị truy thu nhiều năm. Không những vậy, khi số liệu rõ ràng, chủ quán sẽ dễ dàng phân tích lãi – lỗ, hiểu rõ dòng tiền và đưa ra quyết định kinh doanh chính xác. Mỗi đồng chi phí, mỗi nguồn doanh thu đều được quản lý, từ doanh thu tại chỗ, mang về, giao hàng, đến doanh thu từ khách đoàn, đặt mâm – đặt tiệc.
Xây dựng hệ thống thuế minh bạch là bước quan trọng giúp mô hình quán ăn nâng cấp từ “quản lý bằng kinh nghiệm” sang “quản lý bằng số liệu”.
Lợi ích khi kê khai thuế đúng đủ
Việc kê khai thuế đúng đủ mang lại hàng loạt lợi ích cho chủ quán:
Tránh rủi ro pháp lý: Không bị phạt chậm nộp, phạt kê khai sai, bị truy thu, bị áp doanh thu khoán cao hơn thực tế.
Tối ưu tài chính: Nắm chính xác doanh thu – chi phí để tính lợi nhuận theo ngày, theo tuần, theo tháng.
Kiểm soát thất thoát: Khi doanh thu và chi phí minh bạch, nhân viên khó gian lận tiền mặt hoặc che giấu doanh thu.
Thuận lợi mở rộng chi nhánh: Sổ sách rõ ràng giúp chứng minh năng lực tài chính nếu cần vay vốn, đầu tư hoặc hợp tác.
Tăng uy tín khi làm việc với đối tác: Quán có thể xuất hóa đơn điện tử khi khách hàng yêu cầu.
Kê khai thuế đúng không chỉ là nghĩa vụ, mà còn là công cụ bảo vệ quán ăn khỏi rủi ro và hỗ trợ vận hành hiệu quả.
Nền tảng phát triển – mở rộng quán ăn trong dài hạn
Khi quán ăn có hệ thống thuế và sổ sách minh bạch, đây chính là “bộ khung” để phát triển dài hạn:
Dễ nhân rộng mô hình: Khi dữ liệu chuẩn, chủ quán dễ xây dựng quy trình cho chi nhánh mới.
Dễ gọi vốn hoặc hợp tác: Đối tác tin tưởng vì có số liệu rõ ràng.
Dễ tối ưu hoạt động: Phân tích món bán chạy – giờ cao điểm – chi phí cao bất thường để điều chỉnh kịp thời.
Dễ kiểm soát công nợ: Tránh thất thoát khi giao hàng cho công ty, bếp cơm văn phòng.
Dễ dự báo dòng tiền: Có số liệu chuẩn → lập kế hoạch nhập hàng, tuyển người, mở rộng menu.
Một hệ thống thuế minh bạch không chỉ giúp quán ăn “sống khỏe” hiện tại mà còn là nền tảng mở rộng quy mô trong tương lai.
